Tại nhiều vùng quê, việc canh tác khoai sọ không chỉ mang lại giá trị kinh tế cao hơn so với trồng lúa mà còn đóng vai trò quan trọng trong nền nông nghiệp địa phương. Khoai sọ, một loại củ phổ biến, thường xuất hiện trong bũa ăn hàng ngày của người Việt. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu phương pháp trồng khoai sọ theo tiêu chuẩn nhà vườn để đạt được năng suất cao và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Đặc điểm của cây khoai sọ
Cây khoai sọ, hay còn được biết đến với các tên khác như Khoai môn, Khoai nước, Môn nước, Môn ngọt, có tên khoa học là Colocasia esculenta (L.) Schott – C. antiquorum Schott, thuộc họ Araceae. Chi Colocasia Schott bao gồm 8 loài phân bố chủ yếu tại châu Á, trong đó có 3 loài mà Việt Nam có mặt.
Cây thảo có thân rễ phình tạo thành củ tròn và phân nhánh. Lá mọc ốp vào nhau, có hình khiên, gốc hình tim lõm sâu, đầu hơi nhọn, mép lượn sóng. Hai mặt của lá có sự tương phản: mặt trên bóng, mặt dưới nhạt; gân lá hình chân vịt ở gốc và hình lông chim ở phía trên.
Cụm hoa xuất hiện ở kẽ lá, tạo thành bông mo. Mo có hình ống thuôn, màu lục vàng nhạt, với phiến hình mũi mác hẹp, có mũi dài gấp 2-3 lần phần ống. Trục hoa ngắn hơn mo và bao gồm 4 phần: phần dưới cùng là hoa cái, tiếp đến là phần không sinh sản, sau đó là phần mang hoa đực dài gấp 2 lần phần mang hoa cái, và phần trên cùng nhọn không sinh sản. Hoa không có bao hoa; hoa đực có nhị dính liền nhau tạo thành cột hình nhiều cạnh; hoa cái có bầu một ô.
Quả của cây thảo có hình dạng mọng.
Tác dụng của cây khoai sọ
Mọi phần của cây khoai sọ đều có thể ăn được. Củ khoai sọ chứa giá trị dinh dưỡng cao, vượt trội hơn khoai tây khoảng 1,5 lần. Củ chín là nguồn thực phẩm giàu năng lượng, và hạt tinh bột của nó có kích thước nhỏ, giúp quá trình tiêu hóa diễn ra mạnh mẽ. Việc luộc củ khoai sọ để ăn có thể giúp chống đói, hoặc nấu canh kết hợp với rau rút và cua đồng để tạo ra món ăn ngon.
Ở Ấn Độ, bột từ củ khoai sọ được sử dụng để nấu cháo, làm bánh kẹo và làm nguyên liệu cho sản xuất cồn công nghiệp. Tuy nhiên, củ khoai sọ không thích hợp để ăn sống do có thể gây ngứa.
Bên cạnh đó, bẹ lá của cây khoai sọ được sử dụng để nấu giấm với cá, ốc, thịt hoặc để muối dưa ăn. Lá và bẹ lá cũng có thể được sử dụng làm thức ăn xanh cho lợn.
Trong lĩnh vực y học cổ truyền, củ khoai sọ được sử dụng để điều hòa nội tạng, giảm khí đầy, bổ hư tổn, và chữa hư lao yếu sức. Nước từ việc nấu nhỏ củ khoai sọ cũng được sử dụng để chữa mẩn ngứa. Đối với trẻ con mắc chốc đầu hoặc chảy nước mủ, việc đắp củ khoai sọ giã nát lên vùng bị ảnh hưởng có thể mang lại hiệu quả tích cực.
Lá khoai sọ cũng được sử dụng dưới dạng nước sắc hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để chữa trị tâm phiền ở phụ nữ mang thai có thai động không yên. Lá khoai sọ cũng có thể được sử dụng để chữa trị các tình trạng như rắn cắn, mụn nhọt, ong đốt, và nhiều bệnh lý khác.
Ở Trung Quốc, lá khoai sọ được sử dụng để chữa tiêu chảy và đổ mồ hôi trộm; củ khoai sọ chữa lao hạch ở cổ (loa lịch), mụn nhọt sưng tấy, hắc lào, và bỏng; hoa khoai sọ chữa nôn ra máu, đau dạ dày, sa tử cung, và lòi dom ở trẻ em.
Ở Malaysia, lá và bẹ lá khoai sọ giã nát đắp chữa vết thương, củ khoai sọ nghiền nát đắp chữa rắn cắn.
Ở Indonesia, củ khoai sọ, hành và quả me được xát vào chân để chữa trạng thái bồn chồn không yên, đau đầu, đau bụng và dùng cho phụ nữ khi đẻ.
Cách trồng cây khoai sọ
- Đất trồng
Đất trồng khoai sọ đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của cây. Thường thì, nơi mà khoai sọ được trồng nhiều nhất là ở các vùng đồng bằng, trung du và miền núi. Đặc điểm của khoai sọ là có bộ rễ phát triển rất sâu, do đó, đất trồng cần đảm bảo có độ tơi xốp và đựng nhiều mùn. Đối với loại đất, có thể sử dụng đất cát pha, đất thịt nhẹ, đất giàu mùn, và đất có khả năng thoát nước tốt.
Quá trình xử lý đất cần được thực hiện một cách cẩn thận. Loại bỏ các cỏ dại giúp kiểm soát sự sinh sản của sâu bệnh. Đối với việc lên luống, nên tạo ra các luống rộng khoảng 1,2 – 1,3m, chiều cao từ 20 – 30cm, và khoảng cách giữa các rãnh là 30cm.
- Chọn giống
Khi chọn giống khoai sọ, nên ưu tiên những củ con cấp 1 hoặc cấp 2, có kích thước vừa phải, không quá nhỏ, không bị thối, và lớp vỏ không có quá nhiều lông. Chọn những củ có mầm to bằng hạt đậu đen và rễ ngắn khoảng 1cm để đạt được chất lượng mong muốn. Chọn giống khoai sọ có ảnh hưởng trực tiếp đến quá trình trồng vì giống tốt sẽ giúp cây phát triển mạnh mẽ, trong khi giống kém có thể dẫn đến tình trạng cây chết yếu.
- Thời kỳ trồng
Thời kỳ trồng khoai sọ được đánh giá tốt nhất là từ tháng 11 đến tháng 12. Nếu thời gian trồng diễn ra sớm hơn hoặc muộn hơn, sẽ dẫn đến hiệu suất thấp. Việc thu hoạch thường diễn ra trong khoảng tháng 5 đến tháng 6.
Thời vụ trồng khoai sọ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại giống. Ví dụ, giống khoai KS4 có thể trồng 3 vụ: vụ xuân (ngày 10 -15/2), vụ hè (ngày 5 – 10/6), và vụ thu đông (ngày 10 – 20/9). Mặc dù trồng trái vụ có thể giảm năng suất, nhưng có thể bán với giá cao.
- Mật độ trồng
Về mật độ trồng, có thể áp dụng mật độ 40.000 – 50.000 cây/ha, với các hàng cách nhau 60cm và các cây cách nhau 40cm. Hoặc mật độ 25.000-35.000 cây/ha, với các hàng cách nhau 60cm và các cây cách nhau 50cm. Mật độ trồng sẽ phụ thuộc vào tình trạng đất đai và loại giống. Đối với đất tốt, có thể trồng thưa hơn, còn giống khoai sọ có hình dạng khóm đứng và nhiều nhánh thì cần trồng dày. Nếu giống khoai sọ có dạng xòe và ít nhánh, thì có thể trồng thưa.
- Nhân giống
Trong quá trình nhân giống khoai sọ, có hai phương pháp chính. Phương pháp 1 là cắt bỏ mầm ngọn của đỉnh củ để kích thích sự phát triển nhanh chóng của các mầm bên trong. Củ sau đó được cắt thành các mảnh nhỏ kích thước 2x2x2cm khi có mầm bên trong, sau đó được ủ hoặc áp dụng phương pháp giâm để cây phát triển mạnh và sẵn sàng để trồng. Phương pháp 2 là áp dụng phương pháp nhân nuôi cấy mô để cải thiện giống và ngăn chặn sự thoái hóa của cách giống.
Củ giống được đặt xuống đất ở độ sâu khoảng 5 – 7cm, với mầm hướng lên phía trên. Sau khi trồng, phủ lên mặt đất một lớp rơm để giữ ẩm cho củ. Để bảo vệ cây, có thể sử dụng màng phủ và đặt qua luống. Khi chồi cây nảy mọc, có thể sử dụng dao để khoét một lỗ vừa đủ để cây có thể sinh trưởng và phát triển một cách bình thường.
Cách chăm sóc cây khoai sọ
Tưới nước
Nước đóng vai trò không thể thiếu trong quá trình phát triển của cây khoai sọ. Trong quá trình trồng, cần lưu ý các điểm sau:
- Kiểm soát việc tưới nước sao cho đảm bảo đủ lượng nước cho cây, tránh tình trạng úng khi thu hoạch để tránh củ khoai bị thối.
- Trong trường hợp thời tiết khô kéo dài, cần bơm thêm nước vào rãnh để duy trì độ ẩm cho cây.
- Khi cây đã phát triển đến 5-6 lá, cần đảm bảo cung cấp đủ nước và duy trì độ ẩm phù hợp để chuẩn bị cho giai đoạn hình thành củ.
Bón Phân
Chế độ bón phân cần được điều chỉnh tùy thuộc vào thời kỳ sinh trưởng, tính chất thổ nhưỡng, thời tiết, khí hậu, và loại phân bón. Cụ thể:
Bón lót:
- Bón hỗn hợp phân chuồng và phân lân xung quanh ở giữa hai củ rồi lấp đất lại.
- Bón tro bếp ở đỉnh củ.
Bón thúc:
- Bón thúc lần 1 sau 30 ngày trồng, sử dụng ½ ure.
- Bón thúc lần 2 sau khoảng 60 ngày từ lần 1, sử dụng ½ ure và toàn bộ sunphat kali cách gốc 10m.
Lưu ý khi bón phân:
- Phải chú ý rằng các loại phân chuồng khi sử dụng làm lớp bón lót phải được phân rã đầy đủ để không làm chết mầm.
- Đối với phân đạm, lân, kali, cần bón một lượng cân đối và không nên bón trực tiếp lên củ và cây.
Kiểm soát côn trùng gây hại
Để kiểm soát hiệu quả tình trạng sâu bệnh, cần thăm vườn thường xuyên và thực hiện các biện pháp sau:
- Cung cấp đủ nước và bón phân để cây phát triển tốt, từ đó chống lại sự tấn công của các loại côn trùng gây hại.
- Các loại sâu bệnh thường gặp bao gồm sâu khoang, nhện đỏ, rệp bông. Có thể sử dụng thuốc trừ sâu hoặc nhổ bỏ cây nhiễm bệnh để bảo vệ cây trồng.
Phòng trừ sâu bệnh hại
- Đối với sâu hại, có thể sử dụng thuốc trừ sâu Leven.
- Đối với rầy rệp và nhện đỏ, có thể sử dụng Vansi để phun phòng và diệt sâu bệnh hại.