Hành lá, còn được biết đến với tên gọi khác như hành xanh hay hành non, thuộc chi Hành. Mặc dù tất cả các loại hành lá đều có lá màu xanh và rỗng bên trong (tương tự như hành tây), nhưng chúng lại không phát triển một thân hành (củ hành) đầy đủ. Người ta trồng chúng vì hương vị của chúng thường nhẹ nhàng và thơm hơn so với hành tây, và chúng có thể được sử dụng trong trạng thái sống hoặc được nấu chín để ăn như một loại rau.
Thông tin chung về cây hành
Cây hành, còn được biết đến với các tên khác như cây hành ta, hành hoa, hành xanh và hành non, có tên khoa học là Allium fistulosum và thuộc họ Hành Alliaceae. Trong tiếng Anh, nó được gọi là Green onion. Cây hành được trồng rộ khắp nơi trong nước ta và cũng là loại cây phổ biến ở nhiều nước khác trên châu Á và châu Âu.
Đây là một loại cây lâu năm, có thể sống lâu dài. Hiện nay, có hai giống cây hành phổ biến là giống hành gốc tím (hay còn gọi là hành sậy) và giống hành gốc trắng (hành hương).
Nông dân thường ưa chuộng giống hành gốc tím vì nó mang lại năng suất cao, ít bị nhiễm sâu bệnh và ít đổ lá hơn so với giống khác. Trong khi đó, giống hành hương có cọng và gốc nhỏ nhưng lại phát ra hương thơm đặc trưng.
Đặc điểm của cây hành
Lá của cây có hình dạng trụ rỗng, thường có từ 5 đến 6 chiếc, có chiều dài từ 30 đến 50cm. Lá thường có phần gốc phình to và đầu lá lại hướng thuôn nhọn.
Hoa của cây xuất hiện dưới dạng một cụm hoa trên một cán có hình dạng trụ rỗng. Cụm hoa có hình xim, hình dạng như tán giả, nhưng do cuống của tán giả rất ngắn, nó khiến cụm hoa trông giống một quả cầu. Bao hoa bên ngoài bao gồm hai vòng, mỗi vòng chứa 3 cánh hoa. Cánh hoa màu trắng và có 6 nhị, trong đó chỉ có nhị phình to ở phần gốc và không có răng cưa. Phấn hoa có hình dạng chữ T với 2 ngăn, mỗi ngăn dài khoảng 1mm. Bên trong, có một nhuỵ và bầu thượng, với 3 ngăn, mỗi ngăn chứa nhiều noãn.
Quả của cây có hình dạng nang, với đường kính khoảng 6mm, có hạt bên trong hình cạnh và màu đen.
Tác dụng của cây hành
- Tác dụng ẩm thực
Cây hành không thể thiếu trong bát phở của người dân Việt Nam, chủ yếu được trồng để phục vụ làm gia vị cho các món ăn. Người ta thường sử dụng hành để xào, nấu canh, ướp thịt làm chả, muối dưa, và trong các món nộm. Không chỉ làm tăng hương vị cho món ăn, hành còn giúp món ăn trở nên mê hoặc hơn.
- Tác dụng chữa bệnh
Hành không chỉ là một nguyên liệu ẩm thực mà còn được xem là một loại thuốc quý trong y học dân gian. Các tài liệu truyền thống ghi nhận rằng hành có tính chất cay, không gây hại, và có khả năng phát triển, hoà trung, thông dương, kích thích tuần hoàn máu. Hành được sử dụng để kích thích quá trình ra mồ hôi, giúp tiêu hóa, sát khuẩn, chữa các triệu chứng như đau răng, sốt, cảm cúm, đau đầu và sưng nề. Nó cũng được tin dùng để ổn định thai nhi, cải thiện thị lực và giúp ngủ ngon.
Nghiên cứu hiện đại cũng chỉ ra rằng hành có tác dụng kích thích hệ thần kinh, tăng cường tiết dịch tiêu hóa và có khả năng ngăn chặn ký sinh trùng ruột. Tinh dầu từ hành được biết đến với khả năng kháng khuẩn mạnh, có thể được sử dụng ngoài da để điều trị các vết thương mưng mủ. Nếu bạn bị nghẹt mũi, hoặc viêm mũi, một chút nước hành giã nát có thể giúp làm sạch và giảm triệu chứng. Một số người còn sử dụng hành trong cháo nóng để làm giảm cảm giác đau và mệt mỏi khi bị cảm.
- Tác dụng khác
Ngoài việc sử dụng trong ẩm thực và y học, hành cũng được ưa chuộng trong việc trồng làm cây cảnh, có thể trồng thành dạng bụi hoặc khóm để tô điểm cho không gian xanh của gia đình.
Cách trồng và chăm sóc cây hành
Cách trồng cây
Cây hành có khả năng trồng suốt cả năm và phù hợp với nhiều loại đất khác nhau. Thời gian từ khi gieo đến thu hoạch chỉ mất khoảng 60 ngày, mang lại năng suất ổn định trên 2 tấn/ha và lợi nhuận kinh tế cao. Để đạt được kết quả tốt nhất trong việc trồng hành lá, việc áp dụng quy trình canh tác đúng đắn là cần thiết.
- Đất trồng
Hành lá, một loại rau có chu kỳ phát triển ngắn, yêu cầu quy trình làm đất chính xác. Đất cần được xử lý kỹ lưỡng: lên liếp cao, đảm bảo độ tơi nhỏ và loại bỏ cỏ dại. Trước khi trồng, việc bón vôi và xử lý đất để diệt sâu bệnh và vi khuẩn là rất cần thiết.
- Mật độ và kỹ thuật trồng
Sau khi chuẩn bị đất, người trồng có thể bắt đầu trồng cây hành. Cây hành nên được chọn từ những cây già, có gốc to, lá chắc chắn và không có triệu chứng bệnh tật. Mật độ trồng sẽ thay đổi tùy thuộc vào chất lượng đất, mùa vụ và loại hành. Tuy nhiên, trên diện tích 1000m2, cần khoảng 300kg hành giống. Khi trồng, cây hành được cắm sâu khoảng 3cm để tạo điều kiện phát triển mạnh mẽ.
Việc bón phân cũng rất quan trọng. Trước khi trồng, việc bón phân chuồng kết hợp với phân lân giúp cung cấp dinh dưỡng cho cây. Từ ngày thứ 7 sau khi trồng, việc bón phân bắt đầu, với việc sử dụng phân NPK phù hợp để tối ưu hóa sự phát triển của cây. Việc sử dụng các loại phân bón lá và chế phẩm vi lượng giúp cung cấp đầy đủ dinh dưỡng và ngăn chặn tình trạng cháy lá hành.
Chăm sóc cây
Cây hành với cấu trúc thân thảo và lá dạng ống dễ dàng bị ảnh hưởng bởi chế độ tưới nước. Để đảm bảo sự phát triển tốt, cần tưới nước một cách cân nhắc, tránh việc cây bị ngập nước hay khô cạn, đặc biệt là trong 7-10 ngày đầu sau khi trồng.
Khi cung cấp phân bón cho cây hành, cần chú trọng vào sự cân đối và liều lượng chính xác. Lượng phân bón Ure, Super lân và KCl khoảng 50kg/1000m2 được chia thành nhiều đợt giúp cây hành phát triển mạnh mẽ. Tuy nhiên, việc bón quá mức, đặc biệt là phân đạm, có thể làm cây yếu đuối và dễ bị sâu bệnh tấn công.
Để tối ưu hóa năng suất, việc loại bỏ cỏ dại quanh vườn là không thể thiếu. Điều này giúp giảm sự cạnh tranh về ánh sáng và dinh dưỡng giữa cỏ và cây hành, đặc biệt trong giai đoạn cây non.
Sự xuất hiện của nhiều loại sâu bệnh trên cây hành đòi hỏi sự chú ý và canh giữ. Với sâu như sâu ăn tạp, sâu xanh da láng và sâu đục thân, việc phát hiện và can thiệp kịp thời là quan trọng. Việc sử dụng thuốc phòng trừ nên tập trung vào các giai đoạn sâu còn nhỏ để đảm bảo hiệu quả và tránh tình trạng kháng thuốc.
Bệnh thối nhũn, cháy đầu lá và thối gốc là những vấn đề bệnh hại tiềm ẩn mà người trồng cây hành cần lưu ý. Những bệnh này không chỉ làm giảm năng suất mà còn có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho toàn bộ vườn. Trong đó, bệnh “hành luột” mới xuất hiện và lây truyền nhanh chóng, làm giảm năng suất.
Khi áp dụng thuốc bảo vệ thực vật phòng trừ sâu bệnh, việc chọn đúng thời điểm và lựa chọn các loại thuốc phù hợp là cần thiết. Đồng thời, việc luân phiên các loại thuốc giúp tránh được hiện tượng kháng thuốc của các loại sâu.