Nơi sống: Mã đề nước có vùng phân bố gần như khắp vùng nhiệt đới Nam Á và Đông – Nam Á, gồm Ấn Độ, Xrilanca, Thái Lan, Malaysia, Campuchia, Lào, Indonesia, Philippin và Việt Nam. Ở Việt Nam, cây phân bố chủ yếu ở các tỉnh đồng bằng và trung du, hoặc vùng núi thấp. Mã đề nước thường mọc tập trung thành những đám lớn ở các ao hồ (nước nông), kênh rạch, hạ nguồn các con suối lớn và nhất là ở các ruộng trũng quanh năm ngập nước (đồng chiêm trũng).
II. Đặc điểm của cây
Cây thảo, sống một năm, mọc chìm trong nước, rễ ngập sâu trong bùn. Thân rất ngắn hoặc không có thân.
Lá mềm, hình bầu dục, có cuống dài, mọc tập trung thành cụm dày, màu lục tía, gốc tròn hoặc hơi hình tim, đầu nhọn, mép lá lượn sóng, gân lá hình cung trông giống lá mã đề.
Hoa lưỡng tính mọc trên cuống dài, màu trắng, tím nhạt hoặc trắng lục; đài hoa có phiến hẹp, màu lục, nhăn ở mép; tràng hoa dài và rộng hơn đài; nhị 6, đều; bầu có nhiều noãn.
Mã đề nước có vị ngọt nhạt, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, tiêu viêm, lợi tiểu, long đờm.
Cây mã đề nước được trồng trong bể nuôi cá cảnh, để làm đẹp, và làm nguồn thức ăn cho loài cá Et ro plus. Về mặt y học, mã đề nước được dùng chữa phù thũng, bí tiểu tiện, lòi dom, hen suyễn, lao phổi. Lá mã đề nước tươi, giã nát, đắp vào gan bàn chân, bàn tay chữa sốt, vào dom để chữa lòi dom.
Để chữa bỏng viêm tấy, đau nhức, lở loét, sưng vú, lấy lá mã để nước giã nát, lấy nước bôi hoặc dùng bã đắp.
Lá và cuống lá mã đề nước có mùi thơm, được dùng làm thức ăn nuôi lợn, và đôi khi làm rau xanh cho người.