Quả của cây lê có vị giòn, ngọt và thơm mát, giàu nước. Lê không chỉ giúp làm mát cơ thể và đào thải độc tố, mà còn có khả năng hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm cholesterol. Đặc biệt, nó có lợi cho cả hệ tiêu hóa và hệ tim mạch. Ngoài ra, cây lê cũng mang lại hiệu quả kinh tế cao. Cùng tìm hiểu kỹ hơn về loại cây này trong bài viết dưới đây nhé.
Đặc điểm của cây lê
Cây lê, tên khoa học là Pyrus, có nguồn gốc từ các khu vực duyên hải và nơi có khí hậu ấm áp. Chúng phổ biến từ miền tây châu Âu sang miền bắc châu Phi và tiếp tục đến châu Á. Cây này thường có tuổi thọ lâu dài và hoa của nó có màu trắng.
Cây lê là loại cây gỗ với chiều cao từ 10-17m, thường có tán lá cao và hẹp. Một số loại cây lê còn có dạng cây bụi. Lá của chúng mọc đơn lẻ, dài từ 2-12cm. Một số loài có lá xanh lục bóng, trong khi loại khác có lá mềm mịn với lông tơ màu trắng bạc. Hình dáng của lá có thể từ hình ô van rộng đến hình mác hẹp. Mặc dù phần lớn các loài lá rụng sớm, nhưng một số loại ở Đông Nam Á lại giữ lá quanh năm.
Cây lê thích nghi với thời tiết lạnh, chịu được nhiệt độ giảm xuống từ -25°C đến -40°C vào mùa đông. Tuy nhiên, những loại thường xanh chỉ chịu được nhiệt độ xuống đến khoảng -15°C.
Hoa của cây lê thường có màu trắng, ít khi thay đổi sang màu vàng hay hồng. Chúng có đường kính từ 2-4cm, với 5 cánh hoa, 5 lá đài và một số nhị.
Quả lê giống với quả táo và chúng thuộc cùng họ hàng. Ở tự nhiên, quả lê thường có đường kính từ 1-4cm. Tuy nhiên, ở dạng gieo trồng, quả lê có thể dài tới 18cm và rộng đến 8cm. Hình dạng của quả thay đổi theo từng loại, từ hình cầu dẹt đến hình dạng “hình lê” truyền thống của lê châu Âu, với phần gần cuống dạng thuôn dài và phần đáy quả hình củ hành.
Tác dụng của cây lê
- Giá trị ẩm thực
Quả lê có thể được tiêu thụ dưới nhiều dạng: tươi, đóng hộp, khô, và cả nước ép. Nước ép từ quả lê thường được dùng để làm thạch hoặc mứt, và thường kết hợp với các loại trái cây khác. Khi lên men, nước này cũng được sử dụng để sản xuất rượu lê.
Lê dùng để làm thực phẩm thường là dạng xanh, khô và cứng, cần phải qua quá trình nấu nướng trước khi ăn. Hai giống lê nổi tiếng của Hà Lan là “Gieser Wildeman” và “Saint Remy”, mà theo truyền thống, quả của chúng thường được hầm trong rượu và gia vị, sau đó được thưởng thức ở dạng nóng hoặc nguội.
- Tác dụng chữa bệnh
Lê là một nguồn cung cấp chất xơ và vitamin C tuyệt vời. Chất xơ không hòa tan trong lê giúp hỗ trợ chức năng tiêu hóa. Đồng thời, nó cũng có thể giảm nguy cơ polip ruột chuyển hoá thành ung thư. Hầu hết vitamin C và chất xơ chủ yếu nằm trong lớp vỏ của quả.
Lê cũng được biết đến với khả năng hỗ trợ điều trị các bệnh như viêm nhiễm màng nhầy, viêm ruột kết, và rối loạn túi mật. Ngoài ra, nó cũng giúp kiểm soát cholesterol, hạ huyết áp và tăng độ axít của nước tiểu. Trong y học cổ đại Hy Lạp, lê cũng được sử dụng để giảm nôn mửa.
- Tác dụng khác
Gỗ từ cây lê được ưa chuộng trong việc sản xuất nhạc cụ hơi và đồ nội thất cao cấp. Nó cũng thường xuất hiện trong việc chế tác các sản phẩm gỗ chạm khắc. Bên cạnh đó, gỗ lê còn được sử dụng để sản xuất thìa, muôi và que cọng nhà bếp, nhờ vào tính chất không làm ô nhiễm thức ăn và khả năng chịu nước tốt.
Lá lê truyền thống cũng từng được sử dụng như một loại thuốc hút tại châu Âu trước khi thuốc lá được biết đến.
Cách trồng cây lê
- Nhân giống
Cây lê thường được nhân giống bằng cách ghép mắt hoặc ghép cành. Cây lê dại, hay còn gọi là Mắc coọt, thường là loại cây dùng làm gốc ghép cho cây lê ăn quả. Quá trình ghép có thể thực hiện suốt năm, ngoại trừ thời kỳ mưa lớn. Vào tháng 4-5, các cây gốc nhỏ thích hợp để ghép cành, tháng 8-9 là thời gian lý tưởng cho việc ghép mắt, và vào tháng 12-1, ghép nêm là phù hợp.
- Đất trồng và chuẩn bị hố
Cây lê thích nghi với nhiều loại đất, nhưng đất màu mỡ, độ ẩm ổn định ở các khu vực ven đồi và khe núi sẽ mang lại hiệu suất tốt nhất. Khi đào hố, nên đảm bảo chiều sâu 70cm và chiều rộng 70cm, sau đó lót đất mặt xuống đáy hố.
- Bón phân và chuẩn bị trồng
Cho mỗi hố, hãy sử dụng khoảng 20-30kg phân hữu cơ, 0,2-0,5kg supe lân và 0,5-1,0kg vôi bột. Hòa trộn phân với lớp đất trên cùng và đổ vào hố. Đợi từ 15 đến 30 ngày trước khi trồng cây, đảm bảo điều kiện thời tiết phù hợp. Nếu đất có sự hiện diện của mối, cần xử lý diệt mối trước khi trồng.
- Mật độ và khoảng cách
Cây lê cần khoảng cách khoảng 5m giữa các cây, tức là mật độ là 400 cây/ha. Để tăng cường sự thụ phấn tự nhiên, nên xen kẽ 5-10% các giống lê khác nhau.
- Thời vụ trồng
Ở vùng núi, thời gian trồng lê thường vào tháng 2 và tháng 3. Khi thời tiết ẩm và cây chưa phát triển lá, đó là thời điểm tốt để đảm bảo tỷ lệ sống cao cho cây.
- Cách trồng và chăm sóc sau khi trồng
Khi thời tiết thuận tiện, bạn nên bắt đầu việc trồng cây. Hãy tạo một lõi đất ở trung tâm của hố và đặt cây vào lõi đất đó một cách tự nhiên, sau đó lấp kín. Lưu ý, không được che phủ quá chặt ở vùng ghép của cây. Để giữ độ ẩm cho cây, sử dụng rơm, rạ hoặc cỏ khô và bọc quanh gốc cây. Tưới từ 10 đến 15 lít nước cho mỗi cây.
Khoảng 1 đến 2 tháng sau khi trồng (khi cây đã chắc chắn có rễ và tươi tốt), bạn có thể sử dụng dung dịch nước giải phân hóa loãng ở tỉ lệ 1/10 và tưới xung quanh gốc, cách khoảng 50 đến 60cm.
Nếu cây được trồng thông qua phương pháp ghép, hãy chú ý loại bỏ những mầm mọc từ bên dưới vùng ghép. Những mầm này thường thuộc về gốc ghép và có xu hướng phát triển thành cây lê dại hoặc cho trái nhỏ.
Cách chăm sóc cây lê
- Chế độ bón phân
Khi cây đạt tuổi 2 – 3 năm và sẵn sàng cho việc thu hoạch, việc bón phân trở nên quan trọng. Dựa trên tốc độ sinh trưởng và hiệu suất thu hoạch, bạn có thể bón phân theo hướng dẫn sau:
Giai đoạn phát triển ban đầu (3 năm đầu): Mỗi năm, cung cấp cho mỗi cây khoảng 20-30kg phân hữu cơ, 0,5kg đạm urê, 1,0kg phân super lân, 0,5kg phân ka ly và 1,0kg vôi bột.
Giai đoạn sau khi cây bắt đầu ra quả: Mỗi năm, cung cấp cho mỗi cây khoảng 30-40kg phân hữu cơ, 0,7-1,0kg đạm urê, 1,5-2,0kg phân super lân, 0,7-1,0kg phân ka ly và 1,0kg vôi bột.
- Lịch trình bón phân
Lần 1: Trong giai đoạn mùa Xuân, từ tháng 2 – 3, sử dụng 50% phân đạm và 30% phân ka ly.
Lần 2: Trong mùa hè sớm, từ tháng 4 đến đầu tháng 6 (chia làm 2-3 lần): sử dụng 50% phân đạm và 40% phân ka ly.
Lần 3: Sau mùa thu hoạch, từ tháng 10 đến tháng 11: sử dụng toàn bộ phân hữu cơ, phân lân, phân ka ly và 30% vôi bột.
- Phương pháp bón
Phân hữu cơ, phân lân và vôi bột nên được đặt vào rãnh xung quanh tán cây, sâu khoảng 20 cm và rộng 15-20 cm, sau đó lấp đất lại. Đối với phân đạm và phân ka ly, nếu đất khô, hãy hòa tan và tưới. Nếu đất ẩm, hãy rắc phân xung quanh và sau đó xới nhẹ và lấp đất để tránh mất phân và hao hụt.
- Tưới và duy trì độ ẩm
Cây lê cần nhiều nước, đặc biệt là trong giai đoạn đầu tiên sau khi trồng và trong thời gian mùa khô. Dựa trên thời tiết, trong 2 tháng đầu sau khi trồng, nên tưới nước để đảm bảo đất luôn ẩm.
Trong mùa ra quả, cây cần nước để nuôi quả và đảm bảo đất luôn ẩm. Hãy thay đổi lịch trình tưới dựa trên thời tiết mỗi năm.
Cần duy trì việc làm cỏ thường xuyên để không cạnh tranh với cây lê về dinh dưỡng và tránh sâu bệnh.
- Làm khung giàn cho tán cây
Để tối ưu hóa năng suất, việc xây dựng khung giàn cho tán cây rất quan trọng. Nếu có khả năng, sử dụng hệ thống khung giàn bằng cột bê tông và thép, có đường kính 15-20cm và chiều cao 2,0m. Các cột được chôn sâu 40 cm giữa các hàng cây với khoảng cách 3-4m. Nếu không, bạn có thể sử dụng dây ni lông để uốn cành theo hướng mong muốn.
- Kỹ thuật uốn cành
Vào năm thứ hai sau khi cây được trồng, lựa chọn 3-4 cành chính (cấp 1) để xác định hình dáng khung tán. Để mỗi cành cấp 1 chỉ còn 2-3 cành cấp 2, hãy uốn các cành này theo hình dáng khung giàn đã được thiết kế sẵn. Bạn cũng có thể dùng dây chất liệu mềm để uốn các cành với góc khoảng 75 độ tại gốc cây. Quá trình uốn cành nên được thực hiện vào cuối tháng 10 hoặc đầu tháng 11, khi cây mới rụng lá. Khi uốn, hãy vặn nhẹ để tránh việc cành bị gãy hoặc bị tổn thương.
Mỗi năm, việc tỉa cành cần được thực hiện để loại bỏ những cành không cần thiết, cành sâu, và cành rễ. Điều này giúp tập trung nguồn dinh dưỡng vào những cành chính.
- Kỹ thuật bảo vệ quả
Để tránh sự tác động của sâu bệnh, đặc biệt là ruồi đục quả, bạn nên sử dụng túi bọc quả đặc trưng để che phủ quả. Thao tác này nên được thực hiện khi quả đạt đến kích thước 3-5 cm (khoảng 40-50 ngày sau khi quả bắt đầu hình thành). Sử dụng túi bọc quả thích hợp, đặt túi lên quả và sau đó cố định bằng ghim.
- Kỹ thuật ghép mầm hoa
Lê là loại cây quen thuộc với vùng ôn đới, cần môi trường có độ lạnh để mầm hoa phát triển và quả chín. Để sản xuất lê tại các khu vực có nhiệt độ cao, kỹ thuật ghép chồi hoa từ cây lê ở khu vực có khí hậu lạnh có thể được áp dụng. Cách tiếp cận này cho phép cây lê phát triển mầm hoa và cho quả tại các khu vực nhiệt đới. Công nghệ này đã được triển khai thành công trong sản xuất lê tại Đài Loan, Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản.